FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Juaristi

26.5.1992(32) 181cm 75Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM49
RM43
RB49
RWB48
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10