FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Litfin

25.3.1995(29) 168cm 65Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM45
RM46
RB43
RWB44
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12