FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ji Young

7.2.1987(37) 190cm 82Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
48
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
52