FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Bon Kwang

30.9.1988(36) 172cm 64Kg
ST47
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM47
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
44
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15