FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Suarez

26.3.1994(30) 185cm 78Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM42
RM52
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9