FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Ortiz

20.5.1990(34) 174cm 75Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM64
RM62
RB62
RWB63
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
42
Sút xa
68
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14