FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Kunert

27.11.1991(32) 178cm 72Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM42
CDM33
RM49
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14