FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Schulze

29.4.1993(31) 190cm 79Kg
ST22
RW20
CF20
RF20
CAM20
CM20
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
55
Thể lực
18
Tăng tốc
31
Tốc độ
39
Nhảy
44
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
7
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
52
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56