FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chace Jacquart

16.7.1995(29) 162cm 60Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM41
RM50
RB41
RWB43
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
30
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16