FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoel Sola

10.4.1992(32) 185cm 77Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM40
RM51
RB38
RWB39
CB36
SW37
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
36
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12