FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Reinholz

1.5.1994(30) 179cm 77Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM34
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11