FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evans Kondogbia

3.5.1989(35) 189cm 82Kg
ST51
RW45
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM34
RM44
RB36
RWB36
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
24
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
54
Chuyền dài
25
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11