FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Bytyqi

5.1.1995(29) 185cm 82Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM45
RM54
RB44
RWB46
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
36
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15