FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Whelan

18.7.1995(28) 173cm 67Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM44
RM46
RB43
RWB43
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10