FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Warmolts

10.4.1994(30) 175cm 69Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM50
RM42
RB50
RWB48
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15