FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Heath

9.3.1995(29) 180cm 72Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM43
RM52
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13