FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Bueno

16.2.1992(32) 178cm 73Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM50
RM52
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16