FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Randall

21.10.1995(28) 180cm 76Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM51
RM48
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
29
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14