FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM44
RM44
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
33
Chuyền dài
29
Lực sút
27
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11