FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Daf

10.3.1994(30) 185cm 78Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM55
RM56
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14