FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Dixon

9.12.1993(30) 193cm 76Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
47
Khéo léo
31
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56