FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Urwin

28.11.1993(30) 185cm 76Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK48
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
20
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53