FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhammet Karpuz

18.3.1994(30) 185cm 73Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM50
RM51
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13