FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Heller

20.12.1994(29) 189cm 85Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM23
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
46
Thể lực
23
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
25
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57