FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Gillies

12.6.1990(34) 178cm 77Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM33
RM48
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
47
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
51
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
26
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15