FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Macou Sarr

25.7.1991(33) 178cm 67Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM38
RM54
RB41
RWB43
CB34
SW33
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
37
Quyết đoán
23
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13