FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Benmeziane

23.2.1988(36) 188cm 82Kg
ST55
RW47
CF50
RF50
CAM47
CM42
CDM35
RM45
RB35
RWB35
CB38
SW39
GK14
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
63
Chuyền dài
23
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11