FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Flochon

19.1.1993(31) 181cm 77Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM51
RM49
RB49
RWB49
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
58
Vô-lê
32
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11