FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan O'Reilly

7.7.1995(29) 182cm 75Kg
ST37
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM36
RB47
RWB45
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
31
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12