FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Nardiello

21.10.1994(29) 182cm 75Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM47
RM56
RB46
RWB48
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13