FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melvin de Leeuw

25.4.1988(36) 183cm 76Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13