FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Linus Dahl

9.4.1995(29) 187cm 78Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM50
RM46
RB48
RWB48
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13