FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Davies

7.2.1995(29) 179cm 74Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM48
RM46
RB51
RWB50
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
30
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15