FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iriarte

26.11.1991(32) 186cm 86Kg
ST55
RW47
CF50
RF50
CAM46
CM39
CDM32
RM44
RB33
RWB32
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
46
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
57
Chuyền dài
23
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10