FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bart Vriends

9.5.1991(33) 188cm 81Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM54
RM43
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15