FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Irazusta

30.4.1986(38) 183cm 84Kg
ST28
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
59
Thể lực
41
Tăng tốc
41
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
19
Lực sút
39
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
31
Đá phạt
14
Penalty
28
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
51
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
55