FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Ricciardi

7.8.1989(35) 172cm 63Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM38
RM49
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
27
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9