FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Turki Al Khodair

23.8.1987(37) 178cm 75Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM47
RM50
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
44
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
41
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13