FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Whitehead

23.10.1993(31) 179cm 69Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM38
RM53
RB37
RWB39
CB33
SW34
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11