FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teije ten Den

29.4.1993(31) 175cm 72Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM53
CDM49
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
60
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14