FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammad Al Dahi

14.9.1988(36) 175cm 64Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM50
RM50
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14