FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Aguirre

25.8.1983(41) 171cm 72Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM49
RM56
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
34
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16