FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Briones

16.1.1994(30) 172cm 67Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM38
RM49
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
13
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
51
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16