FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Gonzalez

14.10.1985(38) 185cm 82Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM40
RM56
RB39
RWB41
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15