FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Romea

3.3.1993(31) 176cm 74Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM33
RM43
RB34
RWB34
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
57
Chuyền dài
30
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13