FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Chaves

8.1.1989(35) 178cm 72Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
38
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14