FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Piarrou

19.5.1988(36) 171cm 70Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM40
CDM45
RM44
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9