FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Lo Bue

8.12.1989(34) 170cm 68Kg
ST38
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM41
CDM46
RM44
RB51
RWB51
CB48
SW47
GK14
Sức mạnh
35
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
38
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10