FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semen Pomogaev

1.11.1993(31) 186cm 78Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM52
RM50
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10