FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Dal Hende

6.11.1990(34) 179cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM44
RM54
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK14
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9